Tham khảo Tiếng Nhật Trung thế

  1. Shibatani (1990: 119)
  2. Nakata (1972: 175)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.